☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변화무쌍 (변ː화무쌍) 📚 Từ phái sinh: • 변화무쌍하다(變化無雙하다): 변화가 아주 심하다. 📚 thể loại: Lịch sử
변ː화무쌍
Start 변 변 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 무 무 End
Start 쌍 쌍 End
• Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)