🌟 변화무쌍 (變化無雙)

  Danh từ  

1. 변화가 아주 심함.

1. SỰ BIẾN ĐỔI THẤT THƯỜNG: Sự biến đổi rất ghê gớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변화무쌍인 기온.
    A constant temperature.
  • 변화무쌍인 날씨.
    Ever-changing weather.
  • 변화무쌍인 색.
    A color that is ever-changing.
  • 변화무쌍인 전술.
    Changeless tactics.
  • 변화무쌍인 성격.
    The personality of a changeless pair.
  • 모델들은 옷에 따라 변화무쌍인 모습을 보였다.
    Models showed varying degrees of wear.
  • 올 가을은 변화무쌍의 날씨 때문에 과일 농사가 잘되지 않았다.
    Fruit farming was not good this fall because of the ever-changing weather.
  • 그때 한라산 근처에는 비가 왔는데 시내에는 해가 쨍쨍하더라고요.
    It rained near mt. halla at that time, but the sun was shining in the city.
    섬 날씨는 그야말로 변화무쌍이잖아요.
    The weather on the island is truly changing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변화무쌍 (변ː화무쌍)
📚 Từ phái sinh: 변화무쌍하다(變化無雙하다): 변화가 아주 심하다.
📚 thể loại: Lịch sử  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)