🌟 벌목꾼 (伐木 꾼)

Danh từ  

1. 나무 베는 일을 직업으로 하는 사람.

1. THỢ ĐỐN CÂY: Người làm nghề đốn cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌목꾼이 나무를 베다.
    The lumberjack cuts down the tree.
  • Google translate 벌목꾼을 고용하다.
    Employ a lumberjack.
  • Google translate 벌목꾼은 도끼로 나무를 찍어 쓰러뜨렸다.
    The lumberjack cut down the tree with an ax.
  • Google translate 이 숲에서 벌목꾼들이 벤 나무들은 주로 목재로 쓰인다.
    The trees cut down by loggers in this forest are mainly used for wood.
  • Google translate 현대의 벌목꾼은 도끼 대신 기계를 사용하여 나무 베기를 보다 쉽게 할 수 있다.
    Modern loggers can make cutting wood easier by using machines instead of axes.
Từ đồng nghĩa 벌목공(伐木工): 나무 베는 일을 직업으로 하는 사람.

벌목꾼: logger; lumberjack,ばつぼくさぎょうしゃ【伐木作業者】,abatteur d'arbres, bûcheron(ne),leñador,خشّاب,модчин,thợ đốn cây,คนตัดต้นไม้, คนตัดฟืน,penebang kayu,лесоруб,伐木工,伐木人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌목꾼 (벌목꾼)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155)