🌟 번영하다 (繁榮 하다)

Động từ  

1. 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉해지다.

1. PHỒN VINH: Xã hội hay tổ chức nào đó phồn thịnh trở nên dồi dào về vật

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번영하는 길.
    The road to prosperity.
  • Google translate 번영하는 미래.
    A prosperous future.
  • Google translate 번영하는 사업.
    Prosperous business.
  • Google translate 기업이 번영하다.
    Enterprises prosper.
  • Google translate 나라가 번영하다.
    The country is prosperous.
  • Google translate 날로 번영하다.
    Prosper day by day.
  • Google translate 크게 번영하다.
    Very prosperous.
  • Google translate 작년부터 사업이 번영하기 시작하여 수익이 크게 늘었다.
    Business began to prosper last year, resulting in a significant increase in profits.
  • Google translate 승규는 동아리가 번영해 가는 과정을 꾸준히 지켜봐 왔다.
    Seung-gyu has been steadily watching the club prosper.
  • Google translate 오늘의 성공에 대해 한 말씀 해 주십시오.
    Tell us about today's success.
    Google translate 회사가 이렇게 번영할 수 있었던 것은 모두 직원 여러분의 노고 덕분입니다.
    It's all thanks to your hard work that the company has been able to thrive.

번영하다: prosper; flourish,はんえいする【繁栄する】。さかえる【栄える】,prospérer, s'épanouir, devenir florissant,prosperar, florecer, medrar,يزدهر,хөгжин цэцэглэх, мандан бадрах, дэвшин хөгжих,phồn vinh,รุ่งเรือง, เจริญ, เจริญรุ่งเรือง,makmur, sejahtera,процветать; расцветать,繁荣,昌盛,兴盛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번영하다 (버녕하다)
📚 Từ phái sinh: 번영(繁榮): 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉해짐.

🗣️ 번영하다 (繁榮 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43)