🌟 번영하다 (繁榮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번영하다 (
버녕하다
)
📚 Từ phái sinh: • 번영(繁榮): 어떤 사회나 조직이 번성하여 물질적으로 넉넉해짐.
🗣️ 번영하다 (繁榮 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자자손손 번영하다. [자자손손 (子子孫孫)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 번영하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43)