🌟 분권화 (分權化)

Danh từ  

1. 권력이나 권리, 조직의 기능 등을 한 곳으로 모으지 않고 여러 곳으로 나눔.

1. SỰ PHÂN QUYỀN HÓA, VIỆC THỰC HIỆN PHÂN QUYỀN: Việc không tập trung quyền lực, quyền lợi hay chức năng của tổ chức vào một chỗ mà chia ra nhiều nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재정 분권화.
    Financial decentralization.
  • Google translate 지역 분권화.
    Regional decentralization.
  • Google translate 기능의 분권화.
    Decentralization of functions.
  • Google translate 조직의 분권화.
    Decentralization of the organization.
  • Google translate 분권화가 되다.
    Be decentralized.
  • Google translate 분권화를 이루다.
    To achieve decentralization.
  • Google translate 분권화를 추진하다.
    Promote decentralization.
  • Google translate 분권화를 하다.
    Decentralize.
  • Google translate 우리나라는 권력 분권화를 통해 정치 발전을 이루었다.
    Our country has achieved political development through decentralization of power.
  • Google translate 민주주의가 잘 이룩된 나라일수록 지역 분권화가 잘되어 있다.
    The better democracy is, the better regional decentralization is.
  • Google translate 우리 회사는 경영의 효율성을 높이기 위해서 업무의 분권화를 추진한다.
    Our company promotes decentralization of work in order to increase the efficiency of management.
  • Google translate 지수야, 뉴스에 나오는 저 사람들은 무엇 때문에 시위하는 거야?
    Jisoo, what are those people on the news protesting for?
    Google translate 응, 저 사람들은 국가에 권력의 분권화를 요구하고 있어.
    Yeah, those people are demanding decentralization of power from the state.

분권화: decentralization,ぶんけんか【分権化】,décentralisation,descentralización, división de poder, reparto de poder,تفريع السلطة,эрх үүргийн хуваарилалт,sự phân quyền hóa, việc thực hiện phân quyền,การกระจายอำนาจ,desentralisasi,децентрализация,分权,权力下放,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분권화 (분꿘화)
📚 Từ phái sinh: 분권화하다: 통치 권력이나 권리 따위가 분산되다. 또는 그렇게 되게 하다., 중앙 집권제…

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53)