🌟 봄나들이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봄나들이 (
봄나드리
)
📚 Từ phái sinh: • 봄나들이하다: 봄맞이하러 잠시 외출하다.
🌷 ㅂㄴㄷㅇ: Initial sound 봄나들이
-
ㅂㄴㄷㅇ (
봄나들이
)
: 봄날의 아름다움을 즐기려고 가까운 곳에 잠시 외출함. 또는 그 외출.
Danh từ
🌏 SỰ DU XUÂN, SỰ ĐI DẠO MÙA XUÂN, CUỘC ĐI DẠO MÙA XUÂN: Sự đi dạo chốc lát ở nơi gần để thưởng thức vẻ đẹp của ngày xuân. Hoặc chuyến đi như vậy.
• Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121)