🌟 봄나들이

Danh từ  

1. 봄날의 아름다움을 즐기려고 가까운 곳에 잠시 외출함. 또는 그 외출.

1. SỰ DU XUÂN, SỰ ĐI DẠO MÙA XUÂN, CUỘC ĐI DẠO MÙA XUÂN: Sự đi dạo chốc lát ở nơi gần để thưởng thức vẻ đẹp của ngày xuân. Hoặc chuyến đi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 즐거운 봄나들이.
    A pleasant spring outing.
  • Google translate 봄나들이 장소.
    Spring outing place.
  • Google translate 봄나들이를 가다.
    Go on a spring outing.
  • Google translate 봄나들이를 오다.
    Coming for a spring outing.
  • Google translate 봄나들이를 하다.
    Have a spring outing.
  • Google translate 지수는 봄꽃들을 구경하러 봄나들이를 하였다.
    Jisoo had a spring outing to see the spring flowers.
  • Google translate 따뜻한 봄이 되자 산이나 공원으로 봄나들이를 가는 사람들이 많아졌다.
    When the warm spring came, more and more people went to the mountains and parks for spring outing.
  • Google translate 오늘 공원에 사람이 왜 이렇게 많지?
    Why is there so many people in the park today?
    Google translate 날이 따뜻해져서 다들 봄나들이를 왔나 봐.
    It's getting warmer, so everyone must have come for a spring outing.

봄나들이: spring outing,,sortie printanière,paseo primaveral, excursión primaveral,نزهة الربيع,хаврын зугаалга,sự du xuân, sự đi dạo mùa xuân, cuộc đi dạo mùa xuân,การออกไปชื่นชมความงามวันแห่งฤดูใบไม้ผลิ,perjalanan musim bunga,,春游,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봄나들이 (봄나드리)
📚 Từ phái sinh: 봄나들이하다: 봄맞이하러 잠시 외출하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121)