🌟 봉변 (逢變)

Danh từ  

1. 뜻밖의 사고나 망신스러운 일을 당함. 또는 그 사고나 일.

1. SỰ NHỤC NHÃ, TAI ƯƠNG: Việc tổn hại uy tín hay tai nạn ngoài dự kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉변을 당하다.
    Be humiliated.
  • Google translate 봉변을 면하다.
    Get out of trouble.
  • Google translate 봉변을 입다.
    Wear a bowel movement.
  • Google translate 봉변을 주다.
    Give a bowel movement.
  • Google translate 봉변을 피하다.
    Avoid a bowel movement.
  • Google translate 김 씨는 길을 걸어가다가 하수구에 빠지는 봉변을 당했다.
    Mr. kim was caught falling into a sewer while walking down the street.
  • Google translate 민준은 많은 사람들 앞에서 넘어졌던 봉변을 잊고 싶어 했다.
    Minjun wanted to forget the bowel movement that had fallen in front of many people.
  • Google translate 어제 할아버지께서 눈길에 넘어져 뼈가 부러지셨어요.
    My grandfather fell in the snow yesterday and broke his bone.
    Google translate 이런 봉변이 있나.
    How can this be?

봉변: humiliation; unexpected incident,,affront, mésaventure,insulto, humillación, percance, contratiempo,حادثة,үг хэлээр доромжлуулах, эвгүй байдалд орох,sự nhục nhã, tai ương,การประสบอุบัติเหตุ, การประสบเหตุร้าย, อุบัติเหตุ, เหตุร้าย, ภัยพิบัติ,aib, malu,несчастный случай,遭殃,受辱,灾祸,变故,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉변 (봉변)
📚 Từ phái sinh: 봉변당하다(逢變當하다): 뜻밖의 사고나 망신스러운 일을 당하다. 봉변하다: 뜻밖의 변이나 망신스러운 일을 당하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197)