🌟 볼썽사납다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볼썽사납다 (
볼썽사납따
) • 볼썽사나운 (볼썽사나운
) • 볼썽사나워 (볼썽사나워
) • 볼썽사나우니 (볼썽사나우니
) • 볼썽사납습니다 (볼썽사납씀니다
)
🌷 ㅂㅆㅅㄴㄷ: Initial sound 볼썽사납다
-
ㅂㅆㅅㄴㄷ (
볼썽사납다
)
: 사람이나 사물의 모습이 보기에 좋지 않다.
Tính từ
🌏 KHÓ COI: Dáng vẻ của người hay sự vật trông không hay.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36)