🌟 볼썽사납다

Tính từ  

1. 사람이나 사물의 모습이 보기에 좋지 않다.

1. KHÓ COI: Dáng vẻ của người hay sự vật trông không hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볼썽사나운 꼴.
    An ugly look.
  • Google translate 볼썽사나운 모습.
    An ugly look.
  • Google translate 볼썽사나운 몰골.
    An ugly skeleton.
  • Google translate 볼썽사나운 사람.
    An ugly person.
  • Google translate 볼썽사납게 보이다.
    Looks ugly.
  • Google translate 볼썽사납게 생기다.
    Be unsightly-looking.
  • Google translate 볼썽사납게 싸우다.
    Fight unseemly.
  • Google translate 두 사람은 서로의 머리채를 잡고 소리를 지르며 볼썽사나운 장면을 연출했다.
    The two men grabbed each other's hair and screamed, creating an ugly scene.
  • Google translate 옆 테이블의 아저씨가 음식을 쩝쩝대며 볼썽사납게 먹고 있다.
    The man at the next table is chewing his food and eating it ugly.
  • Google translate 요즘에도 유흥업소에서 이렇게 호객 행위를 하네.
    These days, entertainment establishments still do this.
    Google translate 그러게 말이야. 정말 시끄럽고 볼썽사납다.
    I know. it's really noisy and ugly.

볼썽사납다: ugly; unsightly,みっともない。みくるしい【見苦しい】。ぶざまだ【無様だ】,désagréable à voir, inconvenant, incorrect, gênant, ignoble, odieux, dégoûtant, répugnant, vil, vilain, laid,desgarbado, impropio, indecoroso,مشوّه,муухай, үзэмжгүй, онцгүй,khó coi,น่าเกลียด,tidak sedap dipandang,неприятный,难看,不体面,不雅观,丢人现眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼썽사납다 (볼썽사납따) 볼썽사나운 (볼썽사나운) 볼썽사나워 (볼썽사나워) 볼썽사나우니 (볼썽사나우니) 볼썽사납습니다 (볼썽사납씀니다)

💕Start 볼썽사납다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36)