🌟 부화뇌동 (附和雷同)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부화뇌동 (
부ː화뇌동
) • 부화뇌동 (부ː화눼동
)
📚 Từ phái sinh: • 부화뇌동하다: 줏대 없이 남의 의견에 따라 움직이다.
🌷 ㅂㅎㄴㄷ: Initial sound 부화뇌동
-
ㅂㅎㄴㄷ (
밝혀내다
)
: 진리, 가치, 옳고 그름 등을 판단하여 드러내다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM SÁNG TỎ: Phán đoán và thể hiện chân lí, giá trị, sự đúng sai… -
ㅂㅎㄴㄷ (
부화뇌동
)
: 자기 생각이나 주장 없이 남의 의견에 따라 움직임.
Danh từ
🌏 SỰ PHỤ HỌA THEO MỘT CÁCH MÙ QUÁNG, SỰ MÙ QUÁNG TUÂN THEO: Việc di chuyển theo ý kiến của người khác mà không có chủ trương hay suy nghĩ của mình.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104)