🌟 부활제 (復活祭)

Danh từ  

1. 기독교에서, 십자가에 못 박혀 세상을 떠난 예수가 사흘 만에 다시 살아난 일을 기념하기 위하여 하는 축제.

1. LỄ PHỤC SINH: Lễ hội để kỷ niệm việc chúa Giê su đã lìa đời do bị đóng đinh vào thập tự giá sống lại sau 3 ngày, ở Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부활제 행사.
    Easter ceremony.
  • Google translate 부활제를 맞다.
    Celebrate easter.
  • Google translate 부활제를 열다.
    Hold a easter.
  • Google translate 부활제를 축하하다.
    Celebrate easter.
  • Google translate 부활제를 행하다.
    Hold easter.
  • Google translate 교회 부근은 일요일 아침부터 부활제를 기념하려는 신도들로 붐볐다.
    The neighborhood of the church was crowded with believers trying to celebrate easter from sunday morning.
  • Google translate 최 목사는 부활제를 맞아 신도들이 복음 성가를 부르며 예수님의 뜻을 되새기기를 바랐다.
    Reverend choi hoped that the congregation would sing the gospel hymn for the easter and reflect on jesus' will.

부활제: Easter,ふっかつさい【復活祭】。イースター,fête de Pâques,pascua de resurrección,عيد الفصح,дахин амилалтын баяр наадам,Lễ Phục sinh,เทศกาลอีสเตอร์, เทศกาลการฟื้นคืนชีพของพระเยซู,libur paskah,Пасха; праздник Пасхи; Христово  воскресенье,复活祭,复活节庆典,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부활제 (부ː활쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23)