🌟 복채 (卜債)

Danh từ  

1. 점을 쳐 준 대가로 점쟁이에게 주는 돈.

1. TIỀN QUẺ, TIỀN XEM BÓI: Tiền trả cho thầy bói như là chi phí đã xem bói cho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복채를 드리다.
    Give a double.
  • Google translate 복채를 받다.
    Receive a second round of applause.
  • Google translate 복채를 얹다.
    Put a double layer.
  • Google translate 복채를 지불하다.
    Pay double bond.
  • Google translate 점쟁이는 복채가 너무 적다며 손님에게 불만을 늘어놓았다.
    The fortune-teller complained to the guest, saying there were too few doubles.
  • Google translate 지수는 안 좋은 상황을 해결하기 위해서라면 얼마의 복채라도 지불할 용의가 있었다.
    The index was willing to pay at all costs to solve the bad situation.
  • Google translate 복채는 얼마나 드리면 될까요?
    How much do i owe you?
    Google translate 오만 원만 주세요.
    Give me 50,000 won.

복채: fee for having one's fortune told,けんりょう【見料】,honoraires d’un(e) voyant(e),honorario del adivino,أجرة العرّاف,мэргэний төлбөр,tiền quẻ, tiền xem bói,ค่าดูดวง, ค่าดูหมอ,uang ramal,деньги за гадание,占卜费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복채 (복채)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88)