🌟 부대찌개 (部隊 찌개)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부대찌개 (
부대찌개
)
🌷 ㅂㄷㅉㄱ: Initial sound 부대찌개
-
ㅂㄷㅉㄱ (
부대찌개
)
: 냄비에 햄, 소시지, 각종 야채 등을 넣고 끓인 찌개.
Danh từ
🌏 BUDAEJJIGAE; MÓN CANH XÚC XÍCH THẬP CẨM, LẨU THẬP CẨM: Món lẩu cho xúc xích, giăm bông, các loại rau vào nồi nấu.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48)