🌟 부대찌개 (部隊 찌개)

Danh từ  

1. 냄비에 햄, 소시지, 각종 야채 등을 넣고 끓인 찌개.

1. BUDAEJJIGAE; MÓN CANH XÚC XÍCH THẬP CẨM, LẨU THẬP CẨM: Món lẩu cho xúc xích, giăm bông, các loại rau vào nồi nấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 부대찌개.
    Delicious budae jjigae.
  • 부대찌개를 끓이다.
    Boil budae jjigae.
  • 부대찌개를 만들다.
    Making budae jjigae.
  • 부대찌개를 먹다.
    Eat budae jjigae.
  • 나는 부대찌개만 있으면 밥 한 그릇은 뚝딱 먹어 치운다.
    I eat a bowl of rice as long as i have budae jjigae.
  • 아버지는 뜨끈한 국물의 부대찌개를 안주 삼아 소주를 드시곤 하셨다.
    My father used to drink soju with hot soup as a snack.
  • 부대찌개도 끓일 줄 알고 대단하다.
    You know how to cook budae jjigae. that's great.
    김치랑 햄, 소시지에 양념이랑 육수만 넣고 끓이면 완성인데, 뭘.
    Kimchi, ham, sausages, seasoning and broth. it's done.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부대찌개 (부대찌개)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155)