🌟 비정상 (非正常)

Danh từ  

1. 바뀌거나 탈이 생겨 제대로가 아닌 상태.

1. SỰ BẤT THƯỜNG: Trạng thái bị thay đổi hoặc phát sinh sự cố nên không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비정상 제품.
    Unusual products.
  • Google translate 비정상에 가깝다.
    Close to abnormalities.
  • Google translate 비정상으로 보이다.
    Looks abnormal.
  • Google translate 비정상으로 행동하다.
    Behave abnormally.
  • Google translate 그 강아지는 다리 한쪽이 없는 비정상의 몸으로 태어났다.
    The puppy was born with an abnormal body without one leg.
  • Google translate 컴퓨터가 비정상으로 종료되는 경우 프로그램에 손상을 입을 수도 있다.
    If the computer shuts down abnormally, the program may be damaged.
  • Google translate 그 사람이 왜 비정상으로 보였는데?
    Why did he look abnormal?
    Google translate 알아들을 수 없는 말을 혼자서 계속 중얼거리고, 고개를 심하게 흔들면서 방 안을 뛰어다니더라고.
    He kept muttering incomprehensible words to himself, shaking his head violently and running around the room.

비정상: being abnormal; being unusual,ひせいじょう【非正常】,anormalité,anormalidad,غير طبيعيّ,хэвийн бус,sự bất thường,ไม่ปกติ, ผิดปกติ,ketidaknormalan, tidak normal,ненормальный; аномальный,不正常,反常,失常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비정상 (비ː정상)
📚 Từ phái sinh: 비정상적(非正常的): 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌 것. 비정상적(非正常的): 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌.

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149)