🌟 불쌍히

Phó từ  

1. 사정이나 형편이 좋지 않아 가엽고 마음이 슬프게.

1. MỘT CÁCH ĐÁNG THƯƠNG, MỘT CÁCH TỘI NGHIỆP: Sự tình hay tình hình không tốt nên đáng thương và đau lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불쌍히 느끼다.
    Feel pity.
  • Google translate 불쌍히 보이다.
    Look pitiful.
  • Google translate 불쌍히 살아오다.
    Live a pitiful life.
  • Google translate 불쌍히 생각하다.
    Poor thing.
  • Google translate 불쌍히 여기다.
    Pity.
  • Google translate 불쌍히 죽다.
    Die pitifully.
  • Google translate 나는 길 잃은 강아지가 불쌍히 느껴져서 집으로 데려왔다.
    I felt sorry for the lost dog and brought him home.
  • Google translate 아저씨는 가난 때문에 병원 한번 가지 못하고 불쌍히 죽었다.
    Uncle couldn't go to the hospital once because of poverty and died pitifully.
  • Google translate 병사는 홀로 남을 아이를 불쌍히 여겨 여인의 목숨을 살려 주었다.
    The soldier took pity on the child who was left alone and spared the woman's life.
  • Google translate 돈 한 푼 없는 네 처지가 참 딱하구나.
    What a pity you're in a situation where you don't have any money.
    Google translate 저는 괜찮으니 불쌍히 생각하지 마세요.
    I'm fine. don't feel sorry for me.

불쌍히: pitifully,かわいそうに【可哀想に・可哀相に】。きのどくに【気の毒に】,par pitié, par compassion,pobremente, lastimosamente, miserablemente, infelizmente,محزنا,хөөрхий, өрөвдөм, хөөрхийлөлтэй,một cách đáng thương, một cách tội nghiệp,อย่างน่าสงสาร, อย่างน่าเห็นใจ, อย่างน่าเห็นอกเห็นใจ, อย่างน่าเวทนา,dengan penuh kasihan, dengan memelas, dengan mengibakan,жалобно; достойно жалости,可怜地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불쌍히 (불쌍히)
📚 Từ phái sinh: 불쌍하다: 사정이나 형편이 좋지 않아 가엾고 마음이 슬프다.


🗣️ 불쌍히 @ Giải nghĩa

🗣️ 불쌍히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97)