🌟 불쌍히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불쌍히 (
불쌍히
)
📚 Từ phái sinh: • 불쌍하다: 사정이나 형편이 좋지 않아 가엾고 마음이 슬프다.
🗣️ 불쌍히 @ Giải nghĩa
- 감상주의 (感傷主義) : 이성이나 의지보다는 슬픔과 불쌍히 여기는 감정에만 치우친 경향.
- 자선 (慈善) : 형편이 어려운 사람을 불쌍히 여겨 도와줌.
🗣️ 불쌍히 @ Ví dụ cụ thể
- 제발 이놈을 불쌍히 여겨 주세요. [이놈]
- 사람들이 소리를 높여 이르되, "선생님이시여, 우리를 불쌍히 여기소서." 하였다. [-되]
- 불쌍히 굽어보다. [굽어보다]
- 네 말은 곧 후보자를 불쌍히 여겨서 뽑아주는 건 안 된다는 거지? [동정표 (同情票)]
- 중생을 불쌍히 여기다. [중생 (衆生)]
🌷 ㅂㅆㅎ: Initial sound 불쌍히
-
ㅂㅆㅎ (
불쌍히
)
: 사정이나 형편이 좋지 않아 가엽고 마음이 슬프게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÁNG THƯƠNG, MỘT CÁCH TỘI NGHIỆP: Sự tình hay tình hình không tốt nên đáng thương và đau lòng.
• Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97)