🌟 뻥하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻥하다 (
뻥ː하다
) • 뻥한 (뻥ː한
) • 뻥하여 (뻥ː하여
) 뻥해 (뻥ː해
) • 뻥하니 (뻥ː하니
) • 뻥합니다 (뻥ː함니다
)
🌷 ㅃㅎㄷ: Initial sound 뻥하다
-
ㅃㅎㄷ (
뽑히다
)
: 박혀 있던 것이 잡아당겨져 밖으로 빼내지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỔ, BỊ NHỔ: Cái bị đóng được nắm, kéo và rút ra ngoài. -
ㅃㅎㄷ (
뻔하다
)
: 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이나 사정이 확실하거나 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, CHẮC CHẮN, HIỂN NHIÊN: Tình huống hay sự tình chắc chắn và rõ ràng đến mức không suy nghĩ sâu cũng có thể biết được. -
ㅃㅎㄷ (
빤하다
)
: 어두운 곳에 밝은 빛이 비치어 조금 환하다.
Tính từ
🌏 CHIẾU SÁNG, RỌI CHIẾU: Ánh sáng chiếu vào chỗ tối nên tỏa sáng một chút. -
ㅃㅎㄷ (
뻗히다
)
: 구부리고 있던 몸의 일부가 쭉 펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DUỖI RA: Phần cơ thể bị co gập lại được duỗi thẳng. -
ㅃㅎㄷ (
뻥하다
)
: 정신이 나간 사람처럼 멍하다.
Tính từ
🌏 THẨN THỜ, THỪ RA: Đờ ra như người mất trí. -
ㅃㅎㄷ (
뻔하다
)
: 앞의 말이 나타내는 상황이 거의 일어날 것 같다가 일어나지 않음을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 SUÝT, SUÝT NỮA: Từ thể hiện tình huống mà vế trước thể hiện có lẽ gần như xảy ra rồi lại không xảy ra.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17)