🌟 동그래지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동그래지다 (
동그래지다
) • 동그래지어 (동그래지어
동그래지여
) 동그래져 (동그래저
) • 동그래지니 ()
🌷 ㄷㄱㄹㅈㄷ: Initial sound 동그래지다
-
ㄷㄱㄹㅈㄷ (
둥그레지다
)
: 크고 뚜렷한 둥근 모양이 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TRÒN TRỊA: Trở thành hình dạng to và tròn trặn -
ㄷㄱㄹㅈㄷ (
동그래지다
)
: 동그랗게 되다.
Động từ
🌏 TRÒN XOE, TRÒN VO, TRÒN ỦNG: Trở nên tròn. -
ㄷㄱㄹㅈㄷ (
둥그래지다
)
: → 둥그레지다
Động từ
🌏
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)