🌟 동냥아치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동냥아치 (
동ː냥아치
)
🌷 ㄷㄴㅇㅊ: Initial sound 동냥아치
-
ㄷㄴㅇㅊ (
동냥아치
)
: 음식이나 돈 등을 구걸하고 다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĂN XIN, KẺ HÀNH KHẤT: Người đi xin thức ăn hoặc tiền.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105)