🌟 동떨어지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동떨어지다 (
동떠러지다
) • 동떨어진 (동떠러진
) • 동떨어지어 (동떠러지어
동떠러지여
) 동떨어져 (동떠러저
) • 동떨어지니 (동떠러지니
) • 동떨어집니다 (동떠러짐니다
)
🗣️ 동떨어지다 @ Giải nghĩa
- 허공에 뜨다 : 현실과 관련이 없이 동떨어지다.
🌷 ㄷㄸㅇㅈㄷ: Initial sound 동떨어지다
-
ㄷㄸㅇㅈㄷ (
뒤떨어지다
)
: 앞사람과 거리가 떨어져 뒤에 있다.
☆☆
Động từ
🌏 RỚT LẠI SAU: Khoảng cách với người phía trước bị dài ra và tụt lại phía sau. -
ㄷㄸㅇㅈㄷ (
덜떨어지다
)
: 나이에 비해 말하거나 행동하는 수준이 낮고 미련하다.
Tính từ
🌏 NON NỚT: Trình độ nói hoặc hành động còn thấp và chưa chín chắn so với độ tuổi. -
ㄷㄸㅇㅈㄷ (
동떨어지다
)
: 서로 거리가 멀리 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 CÁCH BIỆT, TÁCH RỜI, TÁCH XA: Khoảng cách cách xa nhau.
• Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110)