🌟 사회상 (社會相)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사회상 (
사회상
) • 사회상 (사훼상
)
🗣️ 사회상 (社會相) @ Ví dụ cụ thể
- 목하의 사회상. [목하 (目下)]
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 사회상
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)