🌟 사회상 (社會相)

Danh từ  

1. 사회의 실제 모습이나 상태.

1. BỘ MẶT XÃ HỘI: Hình ảnh hay trạng thái thực tế của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국의 사회상.
    Korean society.
  • 부패한 사회상.
    Corrupt social.
  • 사회상이 담기다.
    Contains social aspects.
  • 사회상이 드러나다.
    Reveals the social aspect.
  • 사회상이 복잡하다.
    Social complexity.
  • 사회상을 그리다.
    Paint a social picture.
  • 사회상을 기술하다.
    Describe the social aspect.
  • 사회상을 다루다.
    Handle social affairs.
  • 사회상을 묘사하다.
    Describe a social aspect.
  • 사회상을 반영하다.
    Reflects the social aspect.
  • 작가는 전쟁 직후의 사회상을 생생하게 기술했다.
    The author vividly described the social situation right after the war.
  • 텔레비전 광고를 연대별로 보기만 해도 당시의 사회상이 짐작되었다.
    Looking at television commercials chronologically, i could guess the social aspect of the time.
  • 그는 늘 당시의 시대상과 사회상을 뒤틀어 풍자하는 글을 써 왔다.
    He's always been writing satirizing the times and social aspects of the day.
  • 오늘 본 영화는 진짜 현실적이다.
    The movie i saw today is real realistic.
    그러게. 부조리가 만연한 사회상을 정말 적나라하게 다루고 있더라.
    Yeah. he was dealing with a society where absurdity was rampant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사회상 (사회상) 사회상 (사훼상)

🗣️ 사회상 (社會相) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42)