🌟 사대주의 (事大主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사대주의 (
사ː대주의
) • 사대주의 (사ː대주이
)
🗣️ 사대주의 (事大主義) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄷㅈㅇ: Initial sound 사대주의
-
ㅅㄷㅈㅇ (
상대주의
)
: 모든 진리나 가치 등이 다른 것과의 비교에 의하여 달라진다고 보는 사고방식이나 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TƯƠNG ĐỐI, THUYẾT TƯƠNG ĐỐI: Thái độ hoặc cách tư duy cho rằng mọi chân lý hay giá trị đều đổi khác tùy vào sự so sánh với cái khác. -
ㅅㄷㅈㅇ (
사대주의
)
: 자기의 주장이나 생각 없이 세력이 강한 나라나 사람을 따르고 섬기는 태도.
Danh từ
🌏 SỰ PHỤC TÙNG, THÓI XU NỊNH: Thái độ đi theo và phụ thuộc người hoặc quốc gia có thế lực mạnh mà không có suy nghĩ hay lập trường của bản thân. -
ㅅㄷㅈㅇ (
수다쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 쓸데없이 말이 많은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NHIỀU CHUYỆN, KẺ LẺO MÉP: (cách nói hạ thấp) Người hay nói những lời nói vô ích.
• Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)