🌟 사대주의 (事大主義)

Danh từ  

1. 자기의 주장이나 생각 없이 세력이 강한 나라나 사람을 따르고 섬기는 태도.

1. SỰ PHỤC TÙNG, THÓI XU NỊNH: Thái độ đi theo và phụ thuộc người hoặc quốc gia có thế lực mạnh mà không có suy nghĩ hay lập trường của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사대주의 근성.
    A four-pronged spirit.
  • Google translate 사대주의를 버리다.
    Abandon obsequiousness.
  • Google translate 사대주의에 빠지다.
    Fell into obedienceism.
  • Google translate 사대주의에 절다.
    Be obedient to obedience.
  • Google translate 사대주의에 젖다.
    Drowned in obsequiousness.
  • Google translate 조선 후기에는 유학의 보수성에 빠진 양반들의 사대주의 근성에 백성들의 불만이 컸다.
    During the late joseon dynasty, the people were very dissatisfied with the aristocracy of the aristocrats who were immersed in the conservatism of studying abroad.
  • Google translate 그는 문화 사대주의에 빠져 외국의 문화를 무비판적으로 수용하고 따르는 젊은이들을 비판했다.
    He criticized young people who fell into cultural obedience and accepted and followed foreign cultures indiscriminately.
  • Google translate 지수는 왜 그렇게 외제를 좋아하지?
    Why does jisoo like foreign medicine so much?
    Google translate 문화 사대주의에 절어서 그런 거지, 뭐.
    It's because of the culturally obedientism, i guess.

사대주의: flunkyism,じだいしゅぎ【事大主義】,esprit servile, esprit de soumission,adulación, alabanza, lambisconería,التملّق,долдой үзэл, бялангач үзэл,sự phục tùng, thói xu nịnh,ลัทธิข้าทาส, ลัทธิสุนัขรับใช้,mengikuti negara kuat,,事大主义,大国尊崇主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사대주의 (사ː대주의) 사대주의 (사ː대주이)

🗣️ 사대주의 (事大主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)