🌟 사우나 (sauna)
☆☆ Danh từ
📚 Variant: • 싸우나
🗣️ 사우나 (sauna) @ Ví dụ cụ thể
- 습식 사우나. [습식 (濕式)]
- 건식 사우나랑 습식 사우나는 뭐가 달라요? [습식 (濕式)]
- 꼭 사우나 같아. 창문 좀 열자. [습하다 (濕하다)]
- 사우나 안의 수증기들이 응집하면서 물방울이 된 것이 중력에 의해서 밑으로 떨어지는 거란다. [응집하다 (凝集하다)]
- 불가마 사우나. [불가마]
- 예전에는 도자기나 벽돌 등을 굽는 시설이었던 불가마를 요즘에는 사우나나 찜질방 등에 설치하는 것이 유행이다. [불가마]
- 우리 새로 생긴 불가마 사우나에 가지 않을래? [불가마]
- 건물 안에는 편의점과 식당, 사우나 등 각종 부대시설이 들어섰다. [부대시설 (附帶施設)]
- 사우나 여탕. [여탕 (女湯)]
🌷 ㅅㅇㄴ: Initial sound 사우나
-
ㅅㅇㄴ (
사우나
)
: 뜨거운 증기를 일으켜 그 열로 땀을 내는 목욕.
☆☆
Danh từ
🌏 TẮM HƠI, SAUNA: Việc tắm bằng cách tạo ra hơi nóng làm toát mồ hôi bằng nhiệt đó. -
ㅅㅇㄴ (
생일날
)
: 생일이 되는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: Ngày là ngày sinh. -
ㅅㅇㄴ (
새언니
)
: 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 CHỊ DÂU: Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204)