🌟 사우나 (sauna)

☆☆   Danh từ  

1. 뜨거운 증기를 일으켜 그 열로 땀을 내는 목욕.

1. TẮM HƠI, SAUNA: Việc tắm bằng cách tạo ra hơi nóng làm toát mồ hôi bằng nhiệt đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사우나를 좋아하다.
    Loves a sauna.
  • Google translate 사우나를 즐기다.
    Enjoy the sauna.
  • Google translate 사우나를 하다.
    Have a sauna.
  • Google translate 사우나로 땀을 내다.
    Sweat with a sauna.
  • Google translate 나는 과음한 다음날에는 꼭 사우나로 피로를 푼다.
    I always relieve my fatigue with a sauna the next day after drinking too much.
  • Google translate 민준이는 사우나를 하고 나니 한결 몸이 가벼워지는 기분이다.
    Minjun feels much lighter after the sauna.
  • Google translate 갑자기 너무 어지럽고 속이 울렁거려.
    Suddenly i feel so dizzy and nauseous.
    Google translate 사우나를 너무 오래 한 거 아니야?
    Haven't you been in the sauna for too long?

사우나: sauna,サウナ,sauna,sauna,ساونا,саун,tắm hơi, sauna,การอบไอน้ำ, การอบซาวน่า,sauna,сауна,桑拿浴,

2. 뜨거운 증기를 일으켜 그 열로 땀을 내는 목욕을 하는 공간.

2. PHÒNG TẮM HƠI, PHÒNG SAUNA: Không gian tạo ra hơi nóng để tắm làm toát mồ hôi bằng nhiệt đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사우나 시설.
    Sauna facilities.
  • Google translate 사우나 욕탕.
    Sauna bath.
  • Google translate 사우나를 이용하다.
    Use a sauna.
  • Google translate 사우나를 찾다.
    Find a sauna.
  • Google translate 사우나에 들어가다.
    Enter the sauna.
  • Google translate 사우나 문을 열자마자 뜨거운 공기가 훅 밀려 왔다.
    As soon as i opened the sauna door, hot air rushed in.
  • Google translate 나는 사우나 안이 너무나 뜨거워서 숨을 쉴 수가 없다.
    It's so hot in the sauna that i can't breathe.
  • Google translate 하루 종일 몸이 찌뿌둥하네.
    I've been feeling down all day.
    Google translate 저녁에 사우나에 가서 땀이나 빼고 오자.
    Let's go to the sauna in the evening and get some sweat out.


📚 Variant: 싸우나

🗣️ 사우나 (sauna) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204)