🌟 사유서 (事由書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사유서 (
사ː유서
)
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 사유서
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)