🌟 사유서 (事由書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사유서 (
사ː유서
)
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 사유서
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99)