🌟 사유서 (事由書)

Danh từ  

1. 어떤 일의 원인을 적은 문서.

1. TỜ GIẢI TRÌNH, ĐƠN TRÌNH BÀY LÝ DO: Giấy tờ đơn giản về nguyên nhân của việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사유서를 내다.
    Submit a statement of reasons.
  • 사유서를 받다.
    Receive a statement of reasons.
  • 사유서를 작성하다.
    Draw up a statement of reasons.
  • 사유서를 제출하다.
    Submit a statement of reasons.
  • 사유서에 밝히다.
    Identify in the statement of reasons.
  • 나는 회의에 참석할 수 없다는 내용의 사유서를 제출했다.
    I submitted a statement stating that i could not attend the meeting.
  • 박 교수님은 학생들에게 결석 사유서를 내라고 말씀하셨다.
    Professor park told the students to submit a statement of reasons for their absence.
  • 훈련에 참가하지 않은 병사들은 어떻게 할까요?
    What about the soldiers who didn't take part in the drill?
    사유서에 불참 이유를 상세히 적어서 내라고 하게.
    Write down the reasons for your absence in detail on the statement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사유서 (사ː유서)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99)