🌟 삼일장 (三日葬)

Danh từ  

1. 사람이 죽은 지 사흘 만에 지내는 장사.

1. VIỆC LÀM TANG BA NGÀY, ĐÁM TANG BA NGÀY: Đám tang thực hiện trong vòng ba ngày sau khi người nào đó chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼일장을 지내다.
    Hold a three-day funeral.
  • Google translate 삼일장을 치르다.
    Have a triad.
  • Google translate 삼일장으로 마치다.
    Finish with a trilogy.
  • Google translate 삼일장으로 치르다.
    Have a three-day run.
  • Google translate 민준이는 아버지의 장례를 삼일장으로 조촐하게 치렀다.
    Minjun held his father's funeral in a small way.
  • Google translate 어머니의 삼일장을 치르는 사흘 동안 많은 사람들이 찾아와서 나를 위로해 주었다.
    During the three days of my mother's triad, many people came and comforted me.
  • Google translate 옛날에는 구 일 동안 장례를 치르기도 했지만 요즘에는 보통 삼일장으로 장례를 마친다.
    In the old days, funerals were held during the old days, but these days, funerals are usually completed with a three-day funeral.
  • Google translate 지수 할머니의 장례가 삼일장이라고 했지?
    You said jisoo's funeral was a three-day funeral, right?
    Google translate 응. 어제 돌아가셨으니까 내일 장사를 지낼 거야.
    Yeah. he passed away yesterday, so he's going to do business tomorrow.

삼일장: samiljang,,funérailles de trois jours, enterrement au troisième jour après la mort,funeral al tercer día de la muerte,مراسم الجنازة لمدة ثلاثة أيام,оршуулга,việc làm tang ba ngày, đám tang ba ngày,ซัมอิลจัง,upacara pemakaman hari ketiga,захоронение на третий день после смерти,三日葬礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼일장 (사밀장)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Gọi món (132) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23)