🌟 상습자 (常習者)

Danh từ  

1. 좋지 않은 일을 습관적으로 하는 사람.

1. KẺ CÓ TẬT, KẺ QUEN THÓI: Người làm việc không tốt theo thói quen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도박 상습자.
    A habitual gambler.
  • Google translate 마약 상습자.
    Drug addict.
  • Google translate 절도 상습자.
    A habitual thief.
  • Google translate 체납 상습자.
    A habitual delinquent.
  • Google translate 폭행 상습자.
    Accidental assaulter.
  • Google translate 상습자를 검거하다.
    Arrest a habitual user.
  • Google translate 상습자를 체포하다.
    Arrest a habitual user.
  • Google translate 그는 틈만 나면 화투에 손을 대는 도박 상습자였다.
    He was a gambling addict who touched the hwatu whenever he had time.
  • Google translate 형사는 약물에 중독된 마약 상습자를 재활원으로 보냈다.
    Detectives sent drug addicts to rehab.

상습자: habitual offender; addict,じょうしゅうしゃ【常習者】,délinquant habituel, habitué,criminal habitual, delincuente habitual, adicto,المجرم المعتاد، المدمن,донтон,kẻ có tật, kẻ quen thói,ผู้กระทำความผิดเป็นนิสัีย,pecandu,привычный к чему-л.; завзятый (курильщик, игрок и т.п.),惯犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상습자 (상습짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28)