🌟 뿌드득뿌드득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌드득뿌드득 (
뿌드득뿌드득
)
📚 Từ phái sinh: • 뿌드득뿌드득하다: 든든하고 질기거나 번드러운 물건을 자꾸 되게 문지르거나 마주 가는 소리…
• Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82)