🌟 뿌드득뿌드득

Phó từ  

1. 위아래의 이빨이나 부리 등을 자꾸 세게 문지를 때 나는 소리.

1. KEN KÉT, KIN KÍT: Âm thanh phát ra khi cứ nghiến mạnh răng hay mỏ… trên dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뿌드득뿌드득 소리가 나다.
    There's a crunch.
  • Google translate 뿌드득뿌드득 소리를 내다.
    Make a crunch.
  • Google translate 부리를 뿌드득뿌드득 갈다.
    Brush the beak.
  • Google translate 이를 뿌드득뿌드득 갈다.
    Brush one's teeth.
  • Google translate 앵무새는 부리를 뿌드득뿌드득 가는 습성이 있다.
    Parrots have a habit of splashing beaks.
  • Google translate 쥐들은 이가 계속 자라서 틈만 나면 이를 단단한 곳에 뿌드득뿌드득 간다.
    The rats' teeth keep growing, and whenever they have a crack, they sprinkle their teeth in a hard place.
  • Google translate 나 너 때문에 간밤에 한숨도 못 잤어. 뿌드득뿌드득 이를 좀 갈아야지!
    I couldn't sleep a wink last night because of you. i'm going to grind my teeth!
    Google translate 내가 이를 갈아?
    Do i grind my teeth?

뿌드득뿌드득: with a grinding sound,ぎりぎり,scrii scrii,crujiendo los dientes, rechinando los dientes,متكرّرًا ، مستمرًّا,шир шир,ken két, kin kít,แกรก ๆ, ครืด ๆ,,,咯吱咯吱地,嘎吱嘎吱地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뿌드득뿌드득 (뿌드득뿌드득)
📚 Từ phái sinh: 뿌드득뿌드득하다: 든든하고 질기거나 번드러운 물건을 자꾸 되게 문지르거나 마주 가는 소리…

💕Start 뿌드득뿌드득 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82)