🌟 뿌드득뿌드득

Phó từ  

1. 위아래의 이빨이나 부리 등을 자꾸 세게 문지를 때 나는 소리.

1. KEN KÉT, KIN KÍT: Âm thanh phát ra khi cứ nghiến mạnh răng hay mỏ… trên dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뿌드득뿌드득 소리가 나다.
    There's a crunch.
  • 뿌드득뿌드득 소리를 내다.
    Make a crunch.
  • 부리를 뿌드득뿌드득 갈다.
    Brush the beak.
  • 이를 뿌드득뿌드득 갈다.
    Brush one's teeth.
  • 앵무새는 부리를 뿌드득뿌드득 가는 습성이 있다.
    Parrots have a habit of splashing beaks.
  • 쥐들은 이가 계속 자라서 틈만 나면 이를 단단한 곳에 뿌드득뿌드득 간다.
    The rats' teeth keep growing, and whenever they have a crack, they sprinkle their teeth in a hard place.
  • 나 너 때문에 간밤에 한숨도 못 잤어. 뿌드득뿌드득 이를 좀 갈아야지!
    I couldn't sleep a wink last night because of you. i'm going to grind my teeth!
    내가 이를 갈아?
    Do i grind my teeth?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뿌드득뿌드득 (뿌드득뿌드득)
📚 Từ phái sinh: 뿌드득뿌드득하다: 든든하고 질기거나 번드러운 물건을 자꾸 되게 문지르거나 마주 가는 소리…

💕Start 뿌드득뿌드득 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91)