Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌드득뿌드득 (뿌드득뿌드득) 📚 Từ phái sinh: • 뿌드득뿌드득하다: 든든하고 질기거나 번드러운 물건을 자꾸 되게 문지르거나 마주 가는 소리…
뿌드득뿌드득
Start 뿌 뿌 End
Start
End
Start 드 드 End
Start 득 득 End
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91)