🌟 사다리

Danh từ  

1. 높은 곳이나 낮은 곳에 오르내릴 때 발을 디딜 수 있도록 만든 물건.

1. THANG: Vật được làm để có thể đặt bàn chân và bước đi khi đi lên nơi cao hoặc đi xuống nơi thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사다리를 내리다.
    Lower the ladder.
  • Google translate 사다리를 딛고 서다.
    Stand on a ladder.
  • Google translate 사다리를 오르다.
    Climb a ladder.
  • Google translate 사다리를 타다.
    Ride the ladder.
  • Google translate 사다리에서 떨어지다.
    Fall off the ladder.
  • Google translate 승규는 사다리에서 발을 헛디디는 바람에 아래로 떨어지고 말았다.
    Seung-gyu tripped on the ladder and fell down.
  • Google translate 아버지께서는 사다리 위에 올라서서 지붕에 페인트를 칠하고 계셨다.
    Father was up on the ladder, painting the roof.
  • Google translate 나무 위에 연이 걸렸는데 어떻게 내리지?
    There's a kite hanging on the tree. how do i get off?
    Google translate 내가 집에 가서 사다리를 가지고 올게.
    I'll go home and get the ladder.

사다리: ladder,はしご・ていし【梯子】,échelle, escabeau, marchepied,escalera,سُلَّم,шат,thang,บันได, บันไดสูง,tangga,лестница,梯子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사다리 (사다리)


🗣️ 사다리 @ Giải nghĩa

🗣️ 사다리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)