🌟 산란하다 (産卵 하다)

Động từ  

1. 알을 낳다.

1. ĐẺ TRỨNG: Đẻ trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개구리가 산란하다.
    Frogs scatter.
  • Google translate 고등어가 산란하다.
    Mackerel spawn.
  • Google translate 딱정벌레가 산란하다.
    Beetles scatter.
  • Google translate 물고기가 산란하다.
    Fish spawn.
  • Google translate 붕어가 산란하다.
    The carp scatter.
  • Google translate 잉어가 산란하다.
    Carp spawn.
  • Google translate 벌 중에서는 여왕벌만 산란할 수 있다.
    Only the queen bee can scatter among bees.
  • Google translate 개구리는 겨울잠에서 깨어나는 늦겨울에서 초봄 사이에 산란한다.
    Frogs scatter between late winter and early spring when they wake from hibernation.
  • Google translate 연어는 어떤 습성이 있나요?
    What kind of habits do salmon have?
    Google translate 연어는 자기가 태어난 곳으로 돌아가 산란하고 죽습니다.
    Salmon go back to where they were born, scatter and die.

산란하다: spawn; lay eggs,さんらんする【産卵する】,pondre, (en pisciculture) frayer,desovar,يبيض,түрс шахах,đẻ trứng,วางไข่, ออกไข่,bertelur,Откладывать яйца; метать икру,产卵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산란하다 (살ː란하다)
📚 Từ phái sinh: 산란(産卵): 알을 낳음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110)