🌟 생활용수 (生活用水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활용수 (
생활룡수
)
🌷 ㅅㅎㅇㅅ: Initial sound 생활용수
-
ㅅㅎㅇㅅ (
생활 양식
)
: 한 사회나 집단에 속한 사람들이 공통적으로 가지고 있는 삶의 방식.
None
🌏 PHƯƠNG THỨC SINH HOẠT, LỐI SỐNG: Phương thức sống mà những người thuộc một xã hội hay tập thể có chung. -
ㅅㅎㅇㅅ (
생활용수
)
: 일상생활을 하는 데 사용하는 물.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG SINH HOẠT: Đồ vật dùng trong cuộc sống thường ngày. -
ㅅㅎㅇㅅ (
사회의식
)
: 사회 구성원이 공통적으로 갖고 있어 개인의 생각이나 행동을 근본적으로 규제하는, 도덕, 관습, 이데올로기 등의 의식.
Danh từ
🌏 Ý THỨC XÃ HỘI: Ý thức thuộc về đạo đức, tập quán, ý niệm mà thành viên trong xã hội đều có chung và chi phối suy nghĩ hoặc hành động của cá nhân một cách căn bản.
• Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103)