🌟 설마하니

Phó từ  

1. 아무리 그래도.

1. DÙ THẾ NÀO THÌ: Cho dù như thế đi chăng nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설마하니 그가 나를 고소하기까지 할 줄은 몰랐다.
    I didn't expect him to go so far as to sue me.
  • Google translate 나는 설마하니 그가 진짜로 회사를 그만둘 거라고는 생각하지 못했다.
    I didn't really think he'd really quit the company.
  • Google translate 그가 나를 도와줄까?
    Will he help me?
    Google translate 네 사정을 알고도 설마하니 모르는 체하지는 않을 거야.
    I know your situation, but i'm not going to pretend i don't.
  • Google translate 요즘 돈을 못 벌어서 죽겠어.
    I can't make any money these days.
    Google translate 설마하니 산 입에 거미줄이야 치겠어?
    You're not gonna put a spider web in the mouth of a mountain?

설마하니: surely not; not possibly,まさか【真逆】。よもや,quand même,con duda,ربمّا ، أبدًا,арай ч дээ,dù thế nào thì,แม้ว่าจะอย่างไร, แม้ว่าจะอย่างไรก็ตาม, แม้ว่าจะอย่างนั้นก็ตาม,masa sih, yang benar saja, tidak mungkin,,难不成,不至于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설마하니 (설마하니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17)