🌟 선행상 (善行賞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선행상 (
선ː행상
)
🗣️ 선행상 (善行賞) @ Ví dụ cụ thể
- 선행상. [상 (賞)]
🌷 ㅅㅎㅅ: Initial sound 선행상
-
ㅅㅎㅅ (
수험생
)
: 시험을 치르는 학생.
☆
Danh từ
🌏 THÍ SINH: Người tham gia dự thi.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59)