🌟 선행상 (善行賞)

Danh từ  

1. 착하고 올바른 행동을 한 사람에게 주는 상.

1. GIẢI THƯỞNG CHO NGƯỜI TỐT: Giải thưởng trao cho người làm việc nhân từ và đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선행상을 받다.
    Receive a prize for good deeds.
  • Google translate 선행상을 수여하다.
    Present a prize for good deeds.
  • Google translate 선행상을 주다.
    Give a prize of good deeds.
  • Google translate 지수는 평소에 친구들을 잘 도와주고 힘든 일을 도맡아 해 선행상을 받았다.
    Ji-su was awarded the goodwill award for helping her friends well and taking on all the hard work.
  • Google translate 지난달 지하철 선로에 떨어진 할머니를 구한 청년에게 시에서 선행상을 수여하였다.
    Last month, the city awarded a prize for good deeds to a young man who saved his grandmother who fell on a subway track.

선행상: prize for good conduct,ぜんこうしょう【善行賞】,prix pour bonne conduite,premio a la simpatía,جائزة للفضيلة,сайн үйлсийн төлөөх шагнал,giải thưởng cho người tốt,รางวัลความประพฤติดี,penghargaan atas kebaikan,приз за хорошее поведение,善行奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선행상 (선ː행상)

🗣️ 선행상 (善行賞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Luật (42) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59)