🌟 생수 (生水)

  Danh từ  

1. 끓이거나 소독하지 않은 자연 상태의 맑은 물.

1. NƯỚC SUỐI: Nước sạch của sinh thái tự nhiên không đun sôi hay khử độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원한 생수.
    Cool bottled water.
  • Google translate 차가운 생수.
    Cold bottled water.
  • Google translate 생수 한 잔.
    A glass of bottled water.
  • Google translate 생수를 끓이다.
    Boil bottled water.
  • Google translate 생수를 들이켜다.
    Inhale bottled water.
  • Google translate 생수를 마시다.
    Drink bottled water.
  • Google translate 생수를 사다.
    Buy bottled water.
  • Google translate 생수를 팔다.
    Sell bottled water.
  • Google translate 약수터에서 떠 마시는 생수 한 잔에 등산의 피로도 잊게 되었다.
    A glass of mineral water from the mineral spring has forgotten the fatigue of mountain climbing.
  • Google translate 땀을 뻘뻘 흘리며 들어온 지수는 냉장고에 있는 생수를 들이켰다.
    Jisoo, sweating profusely, inhaled the bottled water in the fridge.
  • Google translate 탄산음료를 마셨더니 더 갈증이 나는 것 같아.
    I think i'm more thirsty because i drank soda.
    Google translate 그러지 말고 생수를 마셔. 갈증이 날 때는 시원한 물이 최고야!
    Come on, drink bottled water. cool water is the best when you're thirsty!

생수: mineral water; natural water,なまみず【生水】,eau minérale, eau naturelle,agua mineral, agua cruda, agua pura,مياة طبيعية,цэвэр ус,nước suối,น้ำแร่, น้ำบริสุทธิ์,air mineral,природная вода,(自然的)泉水,生水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생수 (생수)
📚 thể loại: Đồ uống   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 생수 (生水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)