🌟 선창하다 (先唱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선창하다 (
선창하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선창(先唱): 노래나 구호 등을 제일 먼저 부르거나 외침.
🗣️ 선창하다 (先唱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 선서문을 선창하다. [선서문 (宣誓文)]
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)