Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선창하다 (선창하다) 📚 Từ phái sinh: • 선창(先唱): 노래나 구호 등을 제일 먼저 부르거나 외침.
선창하다
Start 선 선 End
Start
End
Start 창 창 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43)