🌟 선결되다 (先決 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선결되다 (
선결되다
) • 선결되다 (선결뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 선결(先決): 다른 일보다 먼저 해결하거나 결정함.
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155)