🌟 소맷부리

Danh từ  

1. 소매에서 손이 나올 수 있게 뚫려 있는 부분.

1. CỔ TAY ÁO: Phần được khoét ở tay áo để bàn tay có thể lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소맷부리가 넓다.
    Wide-billed.
  • Google translate 소맷부리가 늘어나다.
    Somatburi stretches.
  • Google translate 소맷부리가 닳다.
    Sommetaburi wears out.
  • Google translate 소맷부리가 좁다.
    Smaller sleeve.
  • Google translate 소맷부리를 접다.
    Fold a sleeve.
  • Google translate 이 옷은 소맷부리가 넓어 소매 사이로 바람이 솔솔 들어온다.
    This dress has a wide sleeve, so wind blows through the sleeves.
  • Google translate 검소한 유민이는 옷을 사면 소맷부리가 늘어날 때까지 입는다.
    Yumin, a frugal man, wears his clothes until his sleeves stretch out when she buys them.
  • Google translate 어머니는 옷에 물이 묻지 않도록 소맷부리를 접고 설거지를 하셨다.
    Mother folded her sleeves and washed the dishes so that there was no water on her clothes.
  • Google translate 민준아 왜 교복 소맷부리가 닳았니?
    Min-joon, why is your school uniform sleeve worn out?
    Google translate 책상에 자꾸 쓸려서 그런 것 같아.
    I think it's because i keep getting swept off my desk.

소맷부리: cuff; wristband,そでぐち【袖口】,poignet, manchette,bocamanga,معصم الكمّ,ханцуйны үзүүр,cổ tay áo,แถบข้อมือเสื้อ, ปลอกแขนเสื้อ,lubang lengan,,袖口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소맷부리 (소매뿌리) 소맷부리 (소맫뿌리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)