🌟 소맷부리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소맷부리 (
소매뿌리
) • 소맷부리 (소맫뿌리
)
🌷 ㅅㅁㅂㄹ: Initial sound 소맷부리
-
ㅅㅁㅂㄹ (
소맷부리
)
: 소매에서 손이 나올 수 있게 뚫려 있는 부분.
Danh từ
🌏 CỔ TAY ÁO: Phần được khoét ở tay áo để bàn tay có thể lộ ra.
• Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)