Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소맷부리 (소매뿌리) • 소맷부리 (소맫뿌리)
소매뿌리
소맫뿌리
Start 소 소 End
Start
End
Start 맷 맷 End
Start 부 부 End
Start 리 리 End
• Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99)