🌟 소맷부리

Danh từ  

1. 소매에서 손이 나올 수 있게 뚫려 있는 부분.

1. CỔ TAY ÁO: Phần được khoét ở tay áo để bàn tay có thể lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소맷부리가 넓다.
    Wide-billed.
  • 소맷부리가 늘어나다.
    Somatburi stretches.
  • 소맷부리가 닳다.
    Sommetaburi wears out.
  • 소맷부리가 좁다.
    Smaller sleeve.
  • 소맷부리를 접다.
    Fold a sleeve.
  • 이 옷은 소맷부리가 넓어 소매 사이로 바람이 솔솔 들어온다.
    This dress has a wide sleeve, so wind blows through the sleeves.
  • 검소한 유민이는 옷을 사면 소맷부리가 늘어날 때까지 입는다.
    Yumin, a frugal man, wears his clothes until his sleeves stretch out when she buys them.
  • 어머니는 옷에 물이 묻지 않도록 소맷부리를 접고 설거지를 하셨다.
    Mother folded her sleeves and washed the dishes so that there was no water on her clothes.
  • 민준아 왜 교복 소맷부리가 닳았니?
    Min-joon, why is your school uniform sleeve worn out?
    책상에 자꾸 쓸려서 그런 것 같아.
    I think it's because i keep getting swept off my desk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소맷부리 (소매뿌리) 소맷부리 (소맫뿌리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99)