🌟 방어하다 (防禦 하다)

Động từ  

1. 상대편의 공격이나 위협을 막다.

1. PHÒNG NGỰ: Ngăn chặn sự tấn công hay nguy hiếp của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격을 방어하다.
    Defend an attack.
  • Google translate 스스로를 방어하다.
    Defend oneself.
  • Google translate 적을 방어하다.
    Defend the enemy.
  • Google translate 침입을 방어하다.
    Defend an invasion.
  • Google translate 철저히 방어하다.
    Defend thoroughly.
  • Google translate 이 성은 험한 산지에 자리잡고 있어 적을 방어하기에 쉬운 요새이다.
    This castle is located in a rugged mountain area, making it easy to defend the enemy.
  • Google translate 박 선수는 오늘 경기에서 적의 공격을 방어하다가 부상을 입고 말았다.
    Park was injured defending the enemy's attack in today's game.
  • Google translate 협상에서 이기려면 우리의 주장을 설득력 있게 전달하는 것이 중요해요.
    To win the negotiations, it is important to convey our arguments persuasively.
    Google translate 하지만 상대편의 공세에 어떻게 방어할 것인지도 미리 생각해 두어야죠.
    But you should also think about how to defend yourself against the offensive.

방어하다: defend,ぼうぎょする【防御する】。ふせぐ【防ぐ】。くいとめる【食い止める】,protéger, défendre,defender, proteger,يدافع,хамгаалах, батлан хамгаалах, өмгөөлөх,phòng ngự,สกัดกั้น, ป้องกัน, ปกป้อง,menahan, menjaga,обороняться; защищаться,防御,防守,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방어하다 (방어하다)
📚 Từ phái sinh: 방어(防禦): 공격이나 위협을 막음.

🗣️ 방어하다 (防禦 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159)