🌟 방어하다 (防禦 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방어하다 (
방어하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방어(防禦): 공격이나 위협을 막음.
🗣️ 방어하다 (防禦 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 보호색으로 방어하다. [보호색 (保護色)]
- 타이틀을 방어하다. [타이틀 (title)]
- 우익을 방어하다. [우익 (右翼)]
- 수비수가 방어하다. [수비수 (守備手)]
- 변경을 방어하다. [변경 (邊境)]
- 침입을 방어하다. [침입 (侵入)]
- 좌익을 방어하다. [좌익 (左翼)]
- 성안을 방어하다. [성안 (城안)]
- 결사적으로 방어하다. [결사적 (決死的)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 방어하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159)