🌟 소복하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소복하다 (
소보카다
) • 소복한 (소보칸
) • 소복하여 (소보카여
) 소복해 (소보캐
) • 소복하니 (소보카니
) • 소복합니다 (소보캄니다
)
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 소복하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208)