🌟 소지 (所持)

  Danh từ  

1. 어떤 물건이나 자격을 가지고 있음.

1. SỰ SỞ HỮU: Việc đang nắm giữ tư cách hoặc đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권총 소지.
    With a pistol.
  • Google translate 무기 소지.
    Possession of weapons.
  • Google translate 신분증 소지.
    Possession of identification.
  • Google translate 여권 소지.
    Passport possession.
  • Google translate 학위 소지.
    Having a degree.
  • Google translate 현금 소지.
    Cash possession.
  • Google translate 소지 허가.
    Permission to possess.
  • Google translate 소지를 하다.
    Have a possession.
  • Google translate 그는 공항에서 마약 소지 혐의로 경찰에 연행되었다.
    He was taken into police custody at the airport on suspicion of possession of drugs.
  • Google translate 김 씨는 아무래도 불법 무기 소지로 인한 처벌을 면할 수 없을 것 같다.
    Kim seems to be unable to escape punishment for possession of illegal weapons.
  • Google translate 한국에서 권총이나 진검과 같은 물품을 구입하기 위해서는 당국의 소지 허가가 반드시 필요하다.
    In order to purchase items such as pistols and real swords in korea, authorities must give permission to possess them.

소지: possession,しょじ【所持】。ほゆう【保有】,possession, détention, port,posesión,تملك,авч явах, тээх, агуулах,sự sở hữu,การมี, การถือครอง, การยึดครอง, การครอบครอง, ความเป็นเจ้าของ,kepemilikan,наличие,携带,持有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소지 (소ː지)
📚 Từ phái sinh: 소지하다(所持하다): 어떤 물건이나 자격을 가지고 있다.

🗣️ 소지 (所持) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)