🌟 간주되다 (看做 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간주되다 (
간주되다
) • 간주되다 (간주뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 간주(看做): 무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨짐.
🗣️ 간주되다 (看做 되다) @ Ví dụ cụ thể
• Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)