🌟 간주되다 (看做 되다)

Động từ  

1. 무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨지다.

1. ĐƯỢC XEM LÀ, ĐƯỢC COI NHƯ: Điều gì đó được xem hay được nghĩ là thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간주될 소지.
    Possession to be considered.
  • 간주될 수 있다.
    Can be considered.
  • 나쁜 인물로 간주되다.
    Considered a bad person.
  • 훌륭한 작품으로 간주되다.
    Considered an excellent work.
  • 범인이라고 간주되다.
    Considered a criminal.
  • 상대방에게 부담스러운 선물을 할 경우, 선물이 뇌물로 간주될 수도 있다.
    If a burdensome gift is given to the other party, the gift may be considered a bribe.
  • 한 나라의 대표가 공식적으로 발표하는 내용은 그 나라의 입장이나 정책으로 간주된다.
    The official announcement made by the representative of a country is regarded as the position or policy of that country.
  • 선생님, 시험 시간에 휴대폰을 켜 놔도 되나요?
    Sir, can i leave my cell phone on during the exam?
    휴대폰을 보는 건 부정행위로 간주되니 휴대폰은 꺼 놓으세요.
    Looking at a cell phone is considered cheating, so turn it off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간주되다 (간주되다) 간주되다 (간주뒈다)
📚 Từ phái sinh: 간주(看做): 무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨짐.

🗣️ 간주되다 (看做 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)