Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간주되다 (간주되다) • 간주되다 (간주뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 간주(看做): 무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨짐.
간주되다
간주뒈다
Start 간 간 End
Start
End
Start 주 주 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)