🌟 소지 (所持)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소지 (
소ː지
)
📚 Từ phái sinh: • 소지하다(所持하다): 어떤 물건이나 자격을 가지고 있다.
🗣️ 소지 (所持) @ Ví dụ cụ thể
- 논란될 소지. [논란되다 (論難▽되다)]
- 간주될 소지. [간주되다 (看做되다)]
- 자격증의 소지 여부가 합격을 판가름하는 척도가 되었다. [척도 (尺度)]
- 무기 소지. [무기 (武器)]
- 역이용할 소지. [역이용하다 (逆利用하다)]
- 휴대품 소지. [휴대품 (携帶品)]
- 악용의 소지. [악용 (惡用)]
- 안락사가 법적으로 허용되면 악용의 소지가 크다는 것을 이유로 법의 개정을 반대하는 사람들이 많다. [악용 (惡用)]
- 총기 소지. [총기 (銃器)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 소지
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88)