🌟 소지 (所持)

  Danh từ  

1. 어떤 물건이나 자격을 가지고 있음.

1. SỰ SỞ HỮU: Việc đang nắm giữ tư cách hoặc đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권총 소지.
    With a pistol.
  • 무기 소지.
    Possession of weapons.
  • 신분증 소지.
    Possession of identification.
  • 여권 소지.
    Passport possession.
  • 학위 소지.
    Having a degree.
  • 현금 소지.
    Cash possession.
  • 소지 허가.
    Permission to possess.
  • 소지를 하다.
    Have a possession.
  • 그는 공항에서 마약 소지 혐의로 경찰에 연행되었다.
    He was taken into police custody at the airport on suspicion of possession of drugs.
  • 김 씨는 아무래도 불법 무기 소지로 인한 처벌을 면할 수 없을 것 같다.
    Kim seems to be unable to escape punishment for possession of illegal weapons.
  • 한국에서 권총이나 진검과 같은 물품을 구입하기 위해서는 당국의 소지 허가가 반드시 필요하다.
    In order to purchase items such as pistols and real swords in korea, authorities must give permission to possess them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소지 (소ː지)
📚 Từ phái sinh: 소지하다(所持하다): 어떤 물건이나 자격을 가지고 있다.

🗣️ 소지 (所持) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thể thao (88)