🌟 손찌검하다

Động từ  

1. 손으로 다른 사람을 때리다.

1. RA TAY, XUỐNG TAY, RA ĐÒN BẰNG TAY: Đánh người khác bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감독이 손찌검하다.
    The director's hands are on edge.
  • Google translate 선수를 손찌검하다.
    Hand-punch a player.
  • Google translate 여자를 손찌검하다.
    Touch a woman.
  • Google translate 아이에게 손찌검하다.
    Hand-stabbing a child.
  • Google translate 자주 손찌검하다.
    Frequently thrust one's hand upon another.
  • Google translate 우리 형은 내가 자기 말을 듣지 않는다고 손찌검하다가 엄마에게 야단을 맞았다.
    My brother was scolded by his mother for scolding me for not listening to him.
  • Google translate 그 선배는 우리가 실수를 하면 맞은 곳이 빨갛게 될 때까지 우리에게 손찌검했다.
    The senior hit us until we made a mistake and the place where we were hit was red.
  • Google translate 그 친구는 자기 힘만 믿고 너무 폭력적이야.
    He's too violent, believing in his own strength.
    Google translate 그렇게 함부로 다른 사람들을 손찌검하고 다니다가는 후회할 날이 올 거야.
    You'll regret it if you go around like that.

손찌검하다: beat; slap,てだしする【手出しする】。ぼうりょくをふるう【暴力を振るう】,taper, lever la main sur quelqu'un,manotear,يضرب,гар хүрэх, цохих, зодох,ra tay, xuống tay, ra đòn bằng tay,ตีด้วยมือ, ใช้ฝ่ามือตี,menampar, memukul,бить рукой; заниматься рукоприкладством,动手打人,出手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손찌검하다 (손찌검하다)
📚 Từ phái sinh: 손찌검: 손으로 다른 사람을 때림.

💕Start 손찌검하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Hẹn (4) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59)