🌟 손금(을) 보다

1. 손에 그어져 있는 선을 보고 사람의 운세나 팔자를 예상하다.

1. XEM CHỈ TAY, XEM BÓI TAY: Xem đường hằn trên tay và dự đoán số phận hay vận số của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니는 내 손금을 보시더니 재물선이 뚜렷해 큰 부자가 되겠다고 하셨다.
    My grandmother looked at my palm lines and said, "i'm going to be a great rich man because of my clear wealth.".
  • Google translate 한 노인이 우리에게 다가와 손금을 볼 줄 안다며 손을 내밀어 보라고 했다.
    An old man came up to us and asked us to reach out his hand, saying he could see the palm lines.
  • Google translate 우리 심심한데 손금이나 보러 갈까?
    We're bored. shall we go see the palm lines?
    Google translate 그런 거 다 미신이야.
    Those are all superstitions.

손금(을) 보다: look at someone's palm lines,手相を見る,lire les lignes de la main,ver las líneas de la palma,قراءة الكف,(шууд орч.) алганы хээг харах; алганы хээгээр мэргэлэх, алганы хээгээр сонжих,xem chỉ tay, xem bói tay,(ป.ต.)ดูเส้นลายมือ ; ดูลายมือ,melihat garis tangan,читать по линиям руки (ладони),看手纹;看手相,

💕Start 손금을보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28)