🌟 성황 (盛況)

Danh từ  

1. 모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 분위기.

1. SỰ ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, SỰ PHỒN THỊNH: Bầu không khí hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tập trung đông ở các buổi hội họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개막식 성황.
    The success of the opening ceremony.
  • Google translate 공연 성황.
    Performance success.
  • Google translate 축제 성황.
    A festive success.
  • Google translate 성황을 이루다.
    Make a splash.
  • Google translate 인기 스타의 공연에 관객이 오만 명이나 몰려 성황을 이루었다.
    The popular star's performance was a success, attracting as many as 50,000 spectators.
  • Google translate 그 음식점은 삼대째 이어 온 김치 맛 때문에 항상 성황 중이다.
    The restaurant is always booming because of the taste of kimchi that has been handed down for three generations.
  • Google translate 이 집은 생선도 싱싱하고 가격도 다른 곳보다 싸서 자주 와요.
    Fish is fresh and cheaper than other places, so i come here often.
    Google translate 저렴한 가격 때문인지 발 디딜 틈도 없을 정도로 성황이네요.
    It's been a long time, maybe because of the low price.

성황: prosperity; boom; success,せいきょう【盛況】,seonghwang, prospérité, expansion, essor, boom, forte progression, montée en flèche, popularité, vogue,ambiente exitoso, ambiente esplendoroso,مشاركة كبيرة ، حضور ضخم,нижгэр уулзалт, нижгэр цуглаан,sự đông vui náo nhiệt, sự phồn thịnh,สภาพที่โอ่อ่าสมเกียรติ, สภาพที่่่่ดูยิ่งใหญ่,kemeriahan,торжественная обстановка,盛况,盛况空前,盛景,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성황 (성ː황)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28)