🌟 개나리

☆☆   Danh từ  

1. 이른 봄에 잎이 나오기 전에, 늘어진 긴 가지에 노란 꽃이 다닥다닥 붙어 피는 나무. 또는 그 꽃.

1. CÂY HOA GE-NA-RI, CÂY ĐẦU XUÂN, HOA GE-NA-RI, HOA ĐẦU XUÂN: Cây hoa vàng nở chi chít trên cành vươn dài trước khi ra lá vào xuân sớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 개나리.
    Yellow forsythia.
  • Google translate 예쁜 개나리.
    Pretty forsythia.
  • Google translate 개나리가 피다.
    Forsythia blooms.
  • Google translate 개나리를 따다.
    Pick forsythia.
  • Google translate 개나리를 심다.
    Plant forsythia.
  • Google translate 봄이 되자 캠퍼스 언덕에 노란 개나리가 피었다.
    Yellow forsythia bloomed on campus hills in spring.
  • Google translate 친구들은 흐드러지게 핀 개나리 사이에 서서 사진을 찍었다.
    Friends stood between the fluffy forsythia and took pictures.
  • Google translate 이제 겨울도 가고 봄이 오나 봐.
    I guess winter's gone and spring's coming.
    Google translate 그래. 저기 담벼락에 있는 개나리도 꽃을 피웠네.
    Yeah. the forsythia on the wall over there also bloomed.

개나리: forsythia,レンギョウ,forsythia,forsitia coreana,الفرسيتيّة,шар солонго цэцэг,cây hoa ge-na-ri, cây đầu xuân, hoa ge-na-ri, hoa đầu xuân,ดอกแคนารี, ดอกฟอร์ซิเทีย, ต้นแคนารี, ต้นฟอร์ซิเทีย,forsythia,форзиция висячая,连翘,迎春花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개나리 (개ː나리)
📚 thể loại: Loài thực vật   Thời tiết và mùa  

🗣️ 개나리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)