🌟 개나리
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개나리 (
개ː나리
)
📚 thể loại: Loài thực vật Thời tiết và mùa
🗣️ 개나리 @ Ví dụ cụ thể
- 개나리 꽃가지가 바람에 꺾이고 말았다. [꽃가지]
- 봄이 되자 진달래, 개나리 등의 갖은 꽃이 화려하게 피었다. [갖은]
- 개나리 꽃이 활짝 피어 향기를 분분히 날리고 있다. [분분히 (紛紛히)]
🌷 ㄱㄴㄹ: Initial sound 개나리
-
ㄱㄴㄹ (
개나리
)
: 이른 봄에 잎이 나오기 전에, 늘어진 긴 가지에 노란 꽃이 다닥다닥 붙어 피는 나무. 또는 그 꽃.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY HOA GE-NA-RI, CÂY ĐẦU XUÂN, HOA GE-NA-RI, HOA ĐẦU XUÂN: Cây hoa vàng nở chi chít trên cành vươn dài trước khi ra lá vào xuân sớm. -
ㄱㄴㄹ (
관념론
)
: 관념 또는 관념적인 것을 실재적 또는 물질적인 것보다 우선으로 보는 입장.
Danh từ
🌏 THUYẾT LÝ TƯỞNG, THUYẾT DUY TÂM: Lập trường xem trọng quan niệm hay những thứ thuộc về quan niệm hơn là vật chất hay hiện thực.
• Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)