🌟 수뇌부 (首腦部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수뇌부 (
수뇌부
) • 수뇌부 (수눼부
)
🌷 ㅅㄴㅂ: Initial sound 수뇌부
-
ㅅㄴㅂ (
소낙비
)
: 갑자기 세게 내리다가 곧 그치는 비.
Danh từ
🌏 CƠN MƯA RÀO: Mưa bỗng nhiên rơi mạnh rồi lại tạnh ngay. -
ㅅㄴㅂ (
숙녀복
)
: 성인 여자들이 입는 정장.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO PHỤ NỮ: Quần áo trang trọng cho phụ nữ. -
ㅅㄴㅂ (
수뇌부
)
: 조직이나 단체에서 가장 중요한 지위에 있는 사람들.
Danh từ
🌏 BỘ MÁY ĐẦU NÃO, BỘ MÁY LÃNH ĐẠO: Những người có vị trí quan trọng nhất trong tổ chức hay đoàn thể. -
ㅅㄴㅂ (
성냥불
)
: 성냥으로 켠 불.
Danh từ
🌏 LỬA DIÊM: Lửa được đốt bởi diêm.
• Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)